PHÂN BIỆT LAS, SLES VÀ SLS: ĐÂU LÀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT PHÙ HỢP NHẤT CHO SẢN XUẤT?

SLES được dùng nhiều trong sản xuất mỹ phẩm

Hóa chất LAS – SLES – SLS là các chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong ngành chất tẩy rửa, mỹ phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác. Hãy theo dõi bài viết để phân biệt từng loại hóa chất và biết cách ứng dụng cho phù hợp nhé!

1. Giới thiệu về LAS – SLES – SLS

Trong lĩnh vực sản xuất chất tẩy rửa, mỹ phẩm và hóa chất công nghiệp, cụm từ “LAS – SLES – SLS” thường xuyên được nhắc đến như những chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất hiện nay. Mỗi chất đều có tính chất hóa học riêng, khả năng tạo bọt, tẩy rửa và độ an toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng từng loại sẽ giúp các nhà sản xuất lựa chọn chất tạo bọt phù hợp với mục đích sử dụng, từ đó tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và chi phí sản xuất.

2. Hóa chất LAS – Linear Alkylbenzene Sulfonic Acid

2.1 Đặc điểm hóa học

LAS (Linear Alkylbenzene Sulfonic Acid) là một loại axit sulfonic được sản xuất qua quá trình sulfonat hóa của hợp chất Alkyl Benzene. Đây là chất hoạt động bề mặt anion mạnh, không chỉ có khả năng tẩy rửa vượt trội mà còn có tính ổn định cao trong môi trường nước cứng.

2.2 Ứng dụng chính

  • Được dùng chủ yếu trong sản xuất chất tẩy rửa gia dụng và công nghiệp, chẳng hạn như bột giặt, nước rửa chén, nước lau sàn, nước lau kính, chất tẩy rửa bề mặt…
  • Được dùng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, xà phòng, gel tắm, kem đánh răng…
  • Ứng dụng làm chất nhũ hóa, chất làm sạch trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy, da, thực phẩm, dệt nhuộm, dầu mỏ…
LAS được dùng nhiều trong sản xuất bột giặt
LAS được dùng nhiều trong sản xuất bột giặt

2.3 Ưu nhược điểm

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, khả năng phân hủy sinh học tốt.
  • Nhược điểm: Có tính ăn mòn nhẹ, cần pha loãng trước khi sử dụng trực tiếp.

3. Chất tạo bọt SLES – Sodium Lauryl Ether Sulfate

3.1 Đặc điểm hóa học

SLES là chất hoạt động bề mặt anion có công thức hóa học là CH3(CH2)11(OCH2CH2)nOSO3Na, tính chất tương tự như SLS nhưng ít gây kích ứng hơn. Đây là chất tạo bọt nhẹ dịu, có khả năng làm sạch và nhũ hóa tốt.

3.2 Ứng dụng chính

  • Xuất hiện nhiều trong sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm, xà phòng, kem đánh răng nhờ đặc tính dịu nhẹ với da.
  • Là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm.
  • Ứng dụng trong sản xuất chất tẩy rửa như nước rửa chén, bột giặt, nước rửa kính, nước lau sàn…
  • Dùng làm phụ gia trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, thuốc tẩy…
SLES được dùng nhiều trong sản xuất mỹ phẩm
SLES được dùng nhiều trong sản xuất mỹ phẩm

3.3 Ưu nhược điểm

  • Ưu điểm: Khả năng tạo bọt tốt, ít gây kích ứng hơn SLS.
  • Nhược điểm: Có thể bị nhiễm 1,4-dioxane nếu không được tinh chế kỹ.

4. Chất tạo bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate

4.1 Đặc điểm hóa học

SLS là một chất hoạt động bề mặt mạnh, có khả năng tạo bọt cao và tẩy rửa mạnh. Tuy nhiên, nó có xu hướng gây khô da hoặc kích ứng nếu dùng với nồng độ cao.

4.2 Ứng dụng chính

  • Được sử dụng trong các sản phẩm như kem đánh răng, dầu gội giá rẻ, chất tẩy rửa dân dụng và công nghiệp.
  • Là một trong những chất tạo bọt SLS phổ biến nhất hiện nay.
SLS được dùng nhiều trong sản xuất chất tẩy rửa
SLS được dùng nhiều trong sản xuất chất tẩy rửa

4.3 Ưu nhược điểm

  • Ưu điểm: Tẩy rửa mạnh, tạo bọt tốt.
  • Nhược điểm: Dễ gây kích ứng, không phù hợp với da nhạy cảm.

5. So sánh tổng quát LAS – SLES – SLS

Tiêu chí LAS SLES SLS
Độ tẩy rửa Cao Trung bình Rất cao
Khả năng tạo bọt Rất tốt Tốt Tốt
Độ dịu nhẹ Tương đối Cao Thấp
Ứng dụng Bột giặt, nước rửa chén, sản phẩm chăm sóc cá nhân Mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân Tẩy rửa mạnh, dầu gội, kem đánh răng, xà phòng
Gây kích ứng Có thể Ít Dễ gây kích ứng nếu nồng độ cao

6. Nên chọn loại nào cho sản xuất?

Việc chọn lựa LAS – SLES – SLS phù hợp tùy thuộc vào loại sản phẩm và đối tượng người dùng:

  • LAS: Lý tưởng cho các sản phẩm công nghiệp như bột giặt, nước lau sàn nhờ giá thành rẻ và khả năng làm sạch dầu mỡ hiệu quả. Có thể dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, do tính an toàn tương đối cao.
  • SLES: Phù hợp với các sản phẩm dành cho da và tóc nhạy cảm, như sữa tắm, dầu gội, kem dưỡng da, sữa rửa mặt… vì ít gây kích ứng.
  • SLS: Dùng cho sản phẩm cần tẩy mạnh và tạo bọt cao, tuy nhiên cần kiểm soát chặt chẽ về nồng độ để tránh gây hại cho người dùng.

7. Mua hóa chất LAS – SLES – SLS uy tín ở đâu?

Nếu bạn đang tìm địa chỉ cung cấp hóa chất LAS, SLES, SLS chất lượng, Hóa chất Việt Mỹ là một trong những lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng hóa chất cho các ngành tẩy rửa, mỹ phẩm, công nghiệp…, công ty cam kết:

  • Cung cấp hàng chính hãng, xuất xứ rõ ràng.
  • Có chứng từ, kiểm định đầy đủ.
  • Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sản xuất.
Mua LAS - SLES - SLS tại Việt Mỹ đảm bảo chất lượng
Mua LAS – SLES – SLS tại Việt Mỹ đảm bảo chất lượng

Hy vọng bài viết đã giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn về hóa chất LAS – SLES – SLS. Nếu có nhu cầu mua sản phẩm, đừng quên kéo xuống cuối website, liên hệ chi nhánh gần nhất để được tư vấn và báo giá nhanh chóng. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay